縦 = 糸 (người Nhện, sợi chỉ) + 従 (đi theo) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TUNG (chiều dọc)
|
---|
Onyomi
JUU
Kunyomi
たて | chiều dọc ★☆☆☆☆ |
Jukugo
縦書き | viết theo chiều dọc ☆☆☆☆☆ 縦 (chiều dọc) + 書 (viết) = 縦書き (viết theo chiều dọc) |
Từ đồng nghĩa
kiểm soát, quản lý
支配 操作 治める 操縦