1338. 縦

縦 = (người Nhện, sợi chỉ) +  (đi theo) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TUNG (chiều dọc)

Khi người Nhện leo theo chiều dọc, anh ta chỉ đi theo luật tự nhiên, chứ không phải luật giao thông

 
Onyomi

 JUU

Kunyomi
たて chiều dọc
☆☆☆☆
Jukugo
縦書き(たてがき) viết theo chiều dọc ☆☆☆☆☆
縦 (chiều dọc) + (viết) = 縦書き (viết theo chiều dọc)
Từ đồng nghĩa

kiểm soát, quản lý
支配    操作    治める    操縦  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top