TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÃI (chờ đợi)
|
---|
Onyomi
TAI
Kunyomi
ま*つ | chờ, đợi ★★★★★ |
Jukugo
に 期待 する hay しよう | trông đợi ★★★★☆ 期 (thời kì) + 待 (chờ đợi) = 期待 (trông đợi) Ví dụ, |
待たせる | bắt bạn đợi! ★★★☆☆
Khiến ai chờ đợi. Nhân viên lễ tân, nhà hàng thường nói 'Taihen おまたせしました!' nếu bạn phải đợi quá 3 giây |
待合室 | phòng chờ ★★☆☆☆ 待 (chờ đợi) + 合 (phù hợp) + 室 (phòng) = 待合室 (phòng chờ) |
Từ đồng nghĩa
giả thiết 期待 予想 前提 先入観 |
mời 誘う 招待 |
đàn áp 虐待 迫害 虐げる |
phòng chờ 待合室 控え室 |