往 = 彳 (đi tới) + 主 (ông chủ, chân nến)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VÃNG (hành trình)
Hãy đi trên cuộc hành trình cuộc đời, vì bạn là ông chủ của chính cuộc đời mình
|
|
Onyomi
OU
Jukugo
往復 |
khứ hồi ★☆☆☆☆
往 (hành trình) + 復 (phục hồi) = 往復 (khứ hồi) |