878. 徒

徒 = (đi tới) + (chạy)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐỒ (học sinh)

Học sinh là người học đi, rồi mới học chạy

 
Onyomi

TO

Jukugo
生徒(せいと) học sinh ★★☆☆☆
(sự sống) + 徒 (học sinh) = 生徒 (học sinh)

từ khá trang trọng để chỉ học sinh, hay người theo một tín ngưỡng nào đó

Từ đồng nghĩa

học sinh 
弟子    学生    生徒    教徒

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top