TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐỒ (học sinh)
|
---|
Onyomi
TO
Jukugo
生徒 | học sinh ★★☆☆☆ 生 (sự sống) + 徒 (học sinh) = 生徒 (học sinh) từ khá trang trọng để chỉ học sinh, hay người theo một tín ngưỡng nào đó |
Từ đồng nghĩa
học sinh
弟子 学生 生徒 教徒