540. 遂

遂 = (con đường) + (sừng) +  (lợn nái)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TOẠI (toại nguyện)

Phải chi lợn nhà tôi có sừng và đưa tôi đi trên đường được thì tôi đã TOẠI nguyện biết mấy

 
Onyomi

GUI

Kunyomi
と*げる hoàn thành, thực hiện (thường dùng trong công việc, ví dụ 'sếp ơi, em không làm được việc này đâu ạ!') hay update phần mềm máy tính (đang cập nhật. . . đã được 85% ) KANA
☆☆☆☆
つい ( ) cuối cùng! 
★★★☆☆
Jukugo
未遂(みすい) xxx xxx chưa thành/ chưa đạt ☆☆☆☆
(vẫn chưa) + 遂 (toại nguyện) = 未遂 (xxx chưa thành/ chưa đạt)

Ví dụ vụ ám sát, bắt cóc không thành

Từ đồng nghĩa
thực hiện, thi hành 
遂行する    成し遂げる    貫く   
đạt được 
得る    獲る    獲得する    収める    遂げる

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top