稼 = 禾 (lúa mì) + 家 (gia đình) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
GIÁ (thu nhập)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
かせ*ぐ | kiếm tiền bằng làm xxx, kiếm sống bằng xxx.
"Cô ấy thích làm DJ, nhưng không thể sống bằng nghề đó" Bạn kiếm được bao nhiêu tiền? = どのぐらい稼ぐ? |
Từ đồng nghĩa
công việc 仕事 職業 稼業 |
kiếm sống 稼ぐ 暮らす 住む |