縁 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + ヨ (chổi) + 豕 (con lợn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DUYÊN (duyên số)
|
---|
Onyomi
EN
Kunyomi
ふち | mép, lề, viền của bàn, cốc, khung tranh (nhấn mạnh toàn bộ mép, lề, viền, chứ không chỉ một điểm) KANA ★☆☆☆☆ |
Jukugo
縁起 のいい hay の悪い | điềm báo ★☆☆☆☆ 縁 (duyên số) + 起 (thức dậy, xảy ra) = 縁起 (điềm báo)điềm lành/ dữ |
縁がある | có cơ hội, gắn kết bởi số phận ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
biên giới, cạnh 国境 境 境界 縁 端 末 先 外れ 際 |
điềm dữ 吉 縁起の悪い 吉兆 |
dấu hiệu, điềm báo 兆候 前兆 縁起 直感 |