像 = 亻 (người, Mr. T) + 象 (con voi)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TƯỢNG (bức tượng)
|
---|
Onyomi
ZOU
Kunyomi
ぞう | bức tượng (Lưu ý: trên thực tế mọi người hay dùng từ オブジェ- là từ mượn từ tiếng Pháp 'objet') ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
想像 する | tưởng tượng ★★★☆☆ 想 (khái niệm) + 像 (bức tượng) = 想像 (tưởng tượng) (giàu trí tưởng tượng: そうぞうてきな) |
画像 | hình ảnh (tĩnh) ★★☆☆☆ 画 (hội họa) + 像 (bức tượng) = 画像 (hình ảnh (tĩnh)) thường chỉ màn hình trên máy tính (ảnh tĩnh, định dạng JPG, v.v.) đối lập với ảnh động |
映像 | hình ảnh ★☆☆☆☆ 映 (phản chiếu) + 像 (bức tượng) = 映像 (hình ảnh) những hình ản phản chiếu, chuyển động - bao gồm cả hình ảnh trên máy tính, TV, v.v. |
Từ đồng nghĩa
hình ảnh 映像 画像 絵 像 |
nói một cách giả định 例える 想像 仮に |