象 = (mồi nhử) + 豕 (con lợn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TƯỢNG (con voi)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
ぞう | con voi ★★★☆☆ |
Jukugo
印象 | ấn tượng ★★★☆☆ 印 (con dấu) + 象 (con voi) = 印象 (ấn tượng) |
象徴 | biểu tượng ★★☆☆☆ 象 (con voi) + 徴 (dấu hiệu) = 象徴 (biểu tượng)"trong cuốn tiểu thuyết, cái cây là biểu tượng cho sự sống" ''Màu đỏ tượng trưng cho máu'' (しょうちょうする = tượng trưng cho thứ gì đó) |
対象 | đối tượng ★☆☆☆☆ 対 (đối diện) + 象 (con voi) = 対象 (đối tượng) |
現象 | hiện tượng ★☆☆☆☆ 現 (hiện tại) + 象 (con voi) = 現象 (hiện tượng) |
抽象的 な | trừu tượng ★☆☆☆☆ 抽 (nhổ) + 象 (con voi) + 的 (mục đích) = 抽象的 (trừu tượng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
hiện tượng がいねん 現象 |
ý tưởng 意識 観念 現象 |
diễn giải 感想 意見 印象 解釈 |
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 標識 記号 象徴 印 符号 暗号 |