1221. 象

象 = 180 ngày Kanji - mồi nhử (mồi nhử) +  (con lợn)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TƯỢNG (con voi)

Dân làng dùng con lợn để làm mồi nhử con voi, mà không biết voi ăn chay

 
Onyomi

SHOU

Kunyomi
ぞう con voi
★★★☆☆
Jukugo
印象(いんしょう) ấn tượng ★★★☆☆
(con dấu) + 象 (con voi) = 印象 (ấn tượng)
象徴(しょうちょう) biểu tượng ★★☆☆☆
象 (con voi) + (dấu hiệu) = 象徴 (biểu tượng)"trong cuốn tiểu thuyết, cái cây là biểu tượng cho sự sống" ''Màu đỏ tượng trưng cho máu'' (しょうちょうする = tượng trưng cho thứ gì đó)
対象(たいしょう) đối tượng ☆☆☆☆
(đối diện) + 象 (con voi) = 対象 (đối tượng)
現象(げんしょう) hiện tượng ☆☆☆☆
(hiện tại) + 象 (con voi) = 現象 (hiện tượng)
抽象的(ちゅうしょうてき) trừu tượng ☆☆☆☆
(nhổ) + 象 (con voi) + (mục đích) = 抽象的 (trừu tượng)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa
hiện tượng
がいねん 現象   
ý tưởng
意識    観念    現象   
diễn giải
感想    意見    印象    解釈   
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 
標識    記号    象徴    印    符号    暗号

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top