外 = 夕 (buổi tối) + 卜 (đũa thần)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGOẠI (bên ngoài)
|
---|
Onyomi
GAI
Kunyomi
そと | bên ngoài ★★★★★ |
はず‘*れ | nghĩa đen là các xa thứ gì đó (bắn trượt tâm đen 3 cm= 3cm はずれ) (miếng vải dài quá 3 cm so với quy định) (cách tâm/ đường thẳng, v.v.) ★★★☆☆ |
( が hay に ) はず*れる | bị cắt rời, bị ở bên ngoài. Cái cửa trật khỏi bản lề. Một người bị tẩy chay. Cái gì đó quá phi thường khiến bạn không thể tin nổi. ★★☆☆☆ |
Jukugo
外人 | người nước ngoài ★★★★★ 外 (bên ngoài) + 人 (con người) = 外人 (người nước ngoài) người nước ngoài (từ trang trọng hơn là |
xxx 以外 | ngoài xxx ★★★★☆ 以 (bằng phương tiện) + 外 (bên ngoài) = 以外 (ngoài xxx) ngoài xxx / ngoại trừ xxx |
例外 | ngoại lệ ★★★☆☆ 例 (ví dụ) + 外 (bên ngoài) = 例外 (ngoại lệ) ngoại lệ của một quy định |
案外 に hayな | nhiều hơn mong đợi của ai đó ★★☆☆☆ 案 (phương án) + 外 (bên ngoài) = 案外 (nhiều hơn mong đợi của ai đó) nhiều/ít/kì lạ hơn mong đợi của ai đó |
季節外れ の | trái mùa ☆☆☆☆☆ 季 (mùa) + 節 (đốt, đoạn) + 外 (bên ngoài) = 季節外れ (trái mùa) |
Từ đồng nghĩa
bề ngoài 容姿 外見 見た目 外観 容貌 |
biên giới, cạnh 国境 境 境界 縁 端 末 先 外れ 際 |
bên ngoài 外 屋外 |
loại bỏ 抜く 外す 排除 除外 |
cô đơn, xa lánh 疎外感 孤独 疎遠 |
trùng hợp 偶然 意外 案外 |