絶 = 糸 (sợi chỉ, siêu nhân) + 色 (màu sắc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TUYỆT (ngưng)
|
---|
Onyomi
ZETSU
Kunyomi
( を ) た*つ | cắt, chấm dứt - thường dùng với nghĩa bóng: cắt đứt mọi quan hệ (với người yêu cũ), hay dừng hẳn làm việc gì (uống rượu) ★☆☆☆☆ |
た*えず ( + Động Từ) | liên tục, không ngừng nghỉ - thường mang nghĩa tiêu cực (ca cẩm không ngừng, liên tiếp các tin xấu trên ti vi) ★☆☆☆☆ |
( が ) た*える | tuyệt chủng ★★☆☆☆ |
Jukugo
絶対 に | nhất định, chắc chắn ★★★★☆ 絶 (ngưng) + 対 (đối diện) = 絶対 (nhất định, chắc chắn) |
絶叫 する | la hét ★☆☆☆☆ 絶 (ngưng) + 叫 (la hét) = 絶叫 (la hét)thường là vì vui - ví dụ đi tàu lượn |
絶望 | tuyệt vọng ★☆☆☆☆ 絶 (ngưng) + 望 (tham vọng) = 絶望 (tuyệt vọng) |
絶壁 | vách đá ☆☆☆☆☆ 絶 (ngưng) + 壁 (bức tường) = 絶壁 (vách đá) |
絶滅 する | diệt vong ☆☆☆☆☆ 絶 (ngưng) + 滅 (hủy hoại) = 絶滅 (diệt vong) |
Từ đồng nghĩa
tuyệt vọng 没落 滅亡 崩壊 破壊 絶滅 |
mờ nhạt 気絶する 卒倒 薄い 淡い |
cắt đứt 絶つ 断つ |
hét 悲鳴をあげる を絶叫する と喚く と ほえる |
chắc chắn 絶対 是非 |