逸 = 辶 (chuyển động, con đường) + 免 (miễn trừ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DẬT (lảng tránh)
|
---|
Onyomi
ITSU
Kunyomi
そ*れる | lảng sang chuyện khác KANA ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
逸話 | giai thoại ★☆☆☆☆ 逸 (lảng tránh) + 話 (câu chuyện) = 逸話 (giai thoại) |
の hay から 逸脱 する | đi chệch, không nhất quán ☆☆☆☆☆ VIẾT 逸 (lảng tránh) + 脱 (cởi quần áo) = 逸脱 (đi chệch, không nhất quán) |
Từ đồng nghĩa
câu chuyện, huyền thoại
逸話 昔話 物語 童話 伝説 神話 小説 語り メルヘン