色 = (mồi nhử) + 乙 (ruột cá)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SẮC (màu sắc)
|
---|
Onyomi
SHIKI, SHOKU
Kunyomi
いろ | màu sắc ★★★★★ |
Jukugo
茶色 | màu nâu ★★★★☆ KUN ON 茶 (trà) + 色 (màu sắc) = 茶色 (màu nâu) |
色々 な | các loại, đa dạng ★★★★☆
(thường được viết gọn là いろんな) |
色っぽい | (gái) hư ★★☆☆☆
không hẳn 'sexy', mà gần nghĩa với '(gái) hư' hơn |
朱色 | đỏ tươi ★☆☆☆☆ KUN ON 朱 (đỏ son) + 色 (màu sắc) = 朱色 (đỏ tươi) |
色彩 | màu sắc ☆☆☆☆☆ 色 (màu sắc) + 彩 (tô màu) = 色彩 (màu sắc) dùng với nghĩa bóng : mù màu, bảng màu |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nhiều loại, đa dạng 様々な 色々な 諸々の 各々の 多様な |
xấu xí 醜い 醜悪 気色悪い おぞましい |
phong cảnh 風景 景色 眺望 |