1211. 色

色 = 180 ngày Kanji - mồi nhử (mồi nhử) +  (ruột cá)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
SẮC (màu sắc)

Lấy mồi nhửruột cá, tôi bắt được một con cá nhiều màu SẮC

 
Onyomi

SHIKI, SHOKU

Kunyomi
いろ màu sắc
★★★★★
Jukugo
茶色(ちゃいろ) màu nâu ★★★★ KUN ON
(trà) + 色 (màu sắc) = 茶色 (màu nâu)
色々(いろいろ) các loại, đa dạng ★★★★

(thường được viết gọn là いろんな)

色っぽい(いろっぽい) (gái) hư ★★☆☆☆

không hẳn 'sexy', mà gần nghĩa với '(gái) hư' hơn

朱色(しゅいろ) đỏ tươi ☆☆☆☆ KUN ON
(đỏ son) + 色 (màu sắc) = 朱色 (đỏ tươi)
色彩(しきさい) màu sắc ☆☆☆☆☆
色 (màu sắc) + (tô màu) = 色彩 (màu sắc)

dùng với nghĩa bóng : mù màu, bảng màu

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa
nhiều loại, đa dạng 
様々な    色々な    諸々の    各々の    多様な   
xấu xí 
醜い    醜悪    気色悪い    おぞましい
phong cảnh 
風景    景色    眺望

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top