解 = 角 (sừng/ góc) + 刀 (kiếm) + 牛 (con bò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
GIẢI (cởi ra)
|
---|
Onyomi
KAI
Kunyomi
( を ) と*く | tôi cởi thứ gì đó ★★★☆☆ |
( を hay が ) と*ける | cái gì trở nên lỏng lẻo ★★★☆☆ |
Jukugo
解決 | giải pháp ★★★★☆ 解 (cởi ra) + 決 (giải quyết) = 解決 (giải pháp) |
理解 する | thấu hiểu ★★★☆☆ 理 (logic) + 解 (cởi ra) = 理解 (thấu hiểu) |
正解 | câu trả lời chính xác ★★★☆☆ 正 (chính xác) + 解 (cởi ra) = 正解 (câu trả lời chính xác) |
解釈 する | giải thích, giải nghĩa ★★☆☆☆
ví dụ như 'cô giải nghĩa bức tranh này như thế nào?' |
解散 する | giải tán, giải thể ★☆☆☆☆ 解 (cởi ra) + 散 (phân tán) = 解散 (giải tán, giải thể) |
Từ đồng nghĩa
phân tích 分析 解剖 解析 |
trả lời 答え 回答 解答 |
xóa 消去する 削除する 除く 取り除く 除去 解除 省く |
giải thích 説明 解説 |
sa thải 解雇 失業 首になる |
sự giải thích 感想 意見 印象 解釈 |
hiểu nhầm 誤解 勘違い |
ok, ổn 了解 順調 平気 |