死 = 歹 (khúc xương) + 匕 (cái thìa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỬ (chết)
|
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
し*ぬ | chết ★★★★★ |
Jukugo
死体 | xác chết ★★★☆☆ 死 (chết) + 体 (cơ thể) = 死体 (xác chết) |
死刑 | án tử hình ★★☆☆☆ 死 (chết) + 刑 (trừng phạt) = 死刑 (án tử hình) |
死神 | Thần Chết ★☆☆☆☆ 死 (chết) + 神 (thần thánh) = 死神 (Thần Chết) |
死姦 | giao cấu xác chết ☆☆☆☆☆ NH 死 (chết) + 姦 (xâm hại) = 死姦 (giao cấu xác chết) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cố gắng
一生懸命 努力 必死 奮闘