TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SINH (vật hiến tế)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
犠牲 | hi sinh ★☆☆☆☆ 犠 (hi sinh) + 牲 (vật hiến tế) = 犠牲 (hi sinh) không mang tính tôn giáo. Hi sinh vì hạnh phúc của ai đó. |
犠牲者 | nạn nhân ☆☆☆☆☆ 犠牲 (hi sinh) + 者 (kẻ, người) = 犠牲者 (nạn nhân) |