TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐẶC (đặc biệt)
|
---|
Onyomi
TOKU
Jukugo
特別 な | đặc biệt ★★★★★ 特 (đặc biệt) + 別 (tách biệt) = 特別 (đặc biệt) |
特 に | một cách đặc biệt ★★★★★ |
特技 | kĩ năng đặc biệt ★★★☆☆ 特 (đặc biệt) + 技 (kĩ năng) = 特技 (kĩ năng đặc biệt) |
Từ đồng nghĩa
đặc biệt 特に 別に |
điểm tốt 価値 長所 特技 |
độc đáo 独特 特殊 斬新 |