246. 特

特 = (con bò) +  (chùa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐẶC (đặc biệt)

Trong chùa, con bò được coi là linh thú - một loài ĐẶC biệt

 
Onyomi

TOKU

Jukugo
特別(とくべつ) đặc biệt ★★★★★
特 (đặc biệt) + (tách biệt) = 特別 (đặc biệt)
(とく) một cách đặc biệt ★★★★★
特技(とくぎ) kĩ năng đặc biệt ★★★☆☆
特 (đặc biệt) + (kĩ năng) = 特技 (kĩ năng đặc biệt)
Từ đồng nghĩa
đặc biệt
特に    別に   
điểm tốt
価値    長所    特技   
độc đáo
独特    特殊    斬新

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top