許 = 言 (nói) + 午 (giữa trưa, con ngựa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỨA (cho phép)
|
---|
Onyomi
KYO
Kunyomi
ゆる*す | tha thứ/ cho phép ★★★★☆ |
Jukugo
許可 | cho phép ★★★☆☆ 許 (cho phép) + 可 (có thể) = 許可 (cho phép) |
免許 | giấy phép ★★☆☆☆ 免 (miễn trừ) + 許 (cho phép) = 免許 (giấy phép)(ví dụ - bằng lái xe: |