午 = 干 (khô) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGỌ (giữa trưa)
|
(con ngựa)Với vai trò kí tự căn bản, từ này còn mang nghĩa 'con ngựa' theo cách tính giờ của người xưa |
---|
Onyomi
GO
Jukugo
午前 | buổi sáng ★★★★★ 午 (giữa trưa) + 前 (phía trước) = 午前 (buổi sáng) |
午後 | buổi chiều ★★★★★ 午 (giữa trưa) + 後 (phía sau) = 午後 (buổi chiều) |
Được sử dụng trong