刑 = 开 (cả hai tay) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HÌNH (phạt)
Tôi bị phạt là dùng cả hai tay cầm đao cả ngày
|
|
Onyomi
KEI
Jukugo
刑務所 |
nhà tù ★★★☆☆
刑 (phạt) + 務 (nhiệm vụ) + 所 (địa điểm) = 刑務所 (nhà tù) |
死刑 |
án tử hình ★★☆☆☆
死 (chết) + 刑 (phạt) = 死刑 (án tử hình) |
Được sử dụng trong
型