TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DANH (tên)
|
---|
Onyomi
MEI
Jukugo
有名 な | nổi tiếng ★★★★★ 有 (sở hữu) + 名 (tên) = 有名 (nổi tiếng) |
名前 | tên ★★★★★ 名 (tên) + 前 (phía trước) = 名前 (tên) |
名人 | một chuyên gia ★★★☆☆ 名 (tên) + 人 (con người) = 名人 (một chuyên gia) |
名刺 | danh thiếp ★★★☆☆ 名 (tên) + 刺 (gai) = 名刺 (danh thiếp) danh thiếp - còn gọi là (ネームカード) |
名字 | họ (trong họ tên) ★☆☆☆☆ BA 名 (tên) + 字 (chữ) = 名字 (họ) họ - giống như 姓, nhưng 名字 dùng trong cả văn nói và văn viết. |
Từ đồng nghĩa
chuyên gia 玄人 達人 名人 |
vinh dự 名誉 光栄 潔さ 正直 |
tên 名前 名____、姓____ 名字 氏 氏名 姓名 |
trích dẫn, thành ngữ 名言 格言 諺 合言葉 |