廃 = 广 (cái hang) + 発 (xuất phát)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHẾ (tàn phế)
|
---|
Onyomi
HAI
Kunyomi
( が ) すた*れる | lỗi thời, lỗi mốt ★☆☆☆☆ |
Jukugo
廃止 する | hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ ★★☆☆☆ VIẾT 廃 (tàn phế) + 止 (dừng lại) = 廃止 (hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ) ví dụ chế độ nô lệ, chất gây nghiện, v.v. |
廃棄 する | bãi bỏ, loại bỏ ☆☆☆☆☆ VIẾT 廃 (tàn phế) + 棄 (loại bỏ) = 廃棄 (bãi bỏ, loại bỏ) ví dụ điều ước, chất thải nguy hại |
Từ đồng nghĩa
lệnh cấm 禁止 廃止 発禁 廃棄 駆逐 追放 |
yếu ớt 軟弱 よわい か細い 衰弱 枯れる 衰 悪化する 廃れる |
lỗi thời 時代遅れの 古くさい 古めかしい 旧式の 廃れる |