発 = 癶 (lều người da đỏ) + 开 (cả hai tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHÁT (xuất phát)
|
---|
Onyomi
HATSU
Jukugo
発音 | phát âm ★★★★☆ 発 (xuất phát) + 音 (âm thanh) = 発音 (phát âm) |
が 爆発 | phát nổ ★★★☆☆ 爆 (bom) + 発 (xuất phát) = 爆発 (phát nổ) |
発見 する | khám phá ★★★☆☆ 発 (xuất phát) + 見 (nhìn) = 発見 (khám phá) |
発表 する | thông báo ★★★☆☆ 発 (xuất phát) + 表 (biểu hiện) = 発表 (thông báo) |
が 発達 する | phát triển (về mặt sinh học) ★★☆☆☆ 発 (xuất phát) + 達 (đạt được) = 発達 (phát triển (về mặt sinh học)) |
開発 | phát triển, khai phá ★☆☆☆☆ 開 (mở ra) + 発 (xuất phát) = 開発 (phát triển, khai phá) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
lệnh cấm 禁止 廃止 発禁 廃棄 駆逐 追放 |
điên khùng 狂う きちがい いってる 発狂 |
phát triển 発達 発展 |
phơi bày 暴く ばれる 摘発 指摘 |
kích hoạt 触発 しげき しょうらい 引き金 |