1184. 擦

擦 = (tay) +  (đoán) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
SÁT (nạo)

Tay mò vào trong hộp để đoán xem có gì bên trong, thì bị nạo bởi cái nạo rau củ

 

Onyomi

SATSU

Kunyomi

( ) す*れる bị cọ, trà sát
☆☆☆☆

Jukugo

摩擦(まさつ) ma sát ☆☆☆☆
(chà sát) + 擦 (nạo) = 摩擦 (ma sát)

Từ đồng nghĩa

trà sát
擦る    磨る

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top