擦 = 扌(tay) + 察 (đoán) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
SÁT (nạo)
Tay mò vào trong hộp để đoán xem có gì bên trong, thì bị nạo bởi cái nạo rau củ
|
|
Onyomi
SATSU
Kunyomi
( が ) す*れる |
bị cọ, trà sát
★☆☆☆☆ |
Jukugo
摩擦 |
ma sát ★☆☆☆☆
摩 (chà sát) + 擦 (nạo) = 摩擦 (ma sát) |
Từ đồng nghĩa
trà sát
擦る 磨る