登 = 癶 (lều của người da đỏ) + 豆 (đậu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐĂNG (leo lên)
|
---|
Onyomi
TOU
Kunyomi
( に ) の*ぼる | leo - chỉ dùng với leo núi, leo thang, leo vách đá ★★★★☆ |
Jukugo
に 登場 する | lên sân khấu ★★★★☆ 登 (leo lên) + 場 (hội trường) = 登場 (lên sân khấu) lên sân khấu, xuất hiện trên màn ảnh, theo nghĩa đen, hoặc theo nghĩa bóng - xuất hiện trên màn ảnh lần đầu tiên |
山登り | leo núi ★★☆☆☆ 山 (núi) + 登 (leo lên) = 山登り (leo núi) (dạng động từ: やまのぼる) |
Từ đồng nghĩa
leo 上る 登る 昇る |
nhập dữ liệu 入力 記入 登録 |