辰 (dấu hiệu của rồng) ON α + 口 (miệng/ hình hộp nhỏ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THầN (môi)
|
---|
Onyomi
くちびる | môi ★★★☆☆ |
Jukugo
陰唇 | môi âm hộ ☆☆☆☆☆ NH - VIẾT 陰 (râm mát) + 唇 (môi) = 陰唇 (môi âm hộ) môi âm hộ : 大陰唇 (だいいんしん)và 小陰唇 (しょういんしん), như bạn có thể tự suy luận) |