1178. 唇

  (dấu hiệu của rồng) ON α (miệng/ hình hộp nhỏ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
THầN (môi)

Khi thấy dấu hiệu của rồng, tôi không biết miệng mình ở đâu, chứ nói gì tới môi

 

Onyomi

くちびる môi
★★★☆☆

Jukugo

陰唇(いんしん) môi âm hộ ☆☆☆☆☆ NH - VIẾT
(râm mát) + 唇 (môi) = 陰唇 (môi âm hộ)

môi âm hộ : 大陰唇  (だいいんしん)và 小陰唇 (しょういんしん), như bạn có thể tự suy luận)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top