振 = 扌 (tay) + 辰 (dấu hiệu của rồng) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CHẤN (rung lắc)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
( を ) ふ*る | vẫy, lắc, đung đưa ★★★☆☆ |
( に ) ふ*られた | bị đá ★★☆☆☆ |
( xxx ) ふ*り ( をする ) | giả vờ xxx ★★☆☆☆ |
Jukugo
身振り | điệu bộ, cử chỉ ★★☆☆☆ 身 (thân thể) + 振 (rung lắc) = 身振り (điệu bộ, cử chỉ) |
知らん振り | giả vờ không biết ★☆☆☆☆ 知 (biết) + 振 (rung lắc) = 知らん振り (giả vờ không biết) |
Từ đồng nghĩa
đá 見捨てる 振る |
cử chỉ 身振り 手振り 痛める |
kiêu ngạo 気取りや 尊大 いい気 になってる いばってる xxx振ってる 自惚れ 仰々しい 横柄な |
hối hận 後ろめたい 省みる 後悔 反省 振り返る |
giả vờ 振りをする 装う 惚ける |