1175. 辱

  (dấu hiệu của rồng) +  (thước đo, keo dán)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NHỤC (sỉ nhục)

Sỉ NHỤC các dấu hiệu của rồng, bạn sẽ bị gắn keo dán suốt đời

 

Onyomi

JOKU

Kunyomi

はずかし*める làm ai đó xấu hổ
☆☆☆☆

Jukugo

侮辱(ぶじょく) する nhục mạ, sỉ nhục ★★☆☆☆
(coi thường) + 辱 (sỉ nhục) = 侮辱 (nhục mạ, sỉ nhục)

(bị lăng mạ : 侮辱を受ける (ぶじょくをうける))

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top