辰 (dấu hiệu của rồng) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NHỤC (sỉ nhục)
|
---|
Onyomi
JOKU
Kunyomi
はずかし*める | làm ai đó xấu hổ ★☆☆☆☆ |
Jukugo
侮辱 する | nhục mạ, sỉ nhục ★★☆☆☆ 侮 (coi thường) + 辱 (sỉ nhục) = 侮辱 (nhục mạ, sỉ nhục) (bị lăng mạ : 侮辱を受ける (ぶじょくをうける)) |