1173. 農

(ca khúc/ bẻ, rẽ) +  (dấu hiệu của rồng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NÔNG (nông nghiệp, nông thôn)

Các ca khúc về NÔNG nghiệp luôn có dấu hiệu của rồng (vì sao: rồng = mưa)

 

Onyomi

NOU

Jukugo

農家(のうか) nhà nông ☆☆☆☆
農 (nông nghiệp) + (nhà) = 農家 (nhà nông)
農業(のうぎょう) nông nghiệp ☆☆☆☆☆
農 (nông nghiệp) + (kinh doanh) = 農業 (nông nghiệp)

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top