曲 (ca khúc/ bẻ, rẽ) + 辰 (dấu hiệu của rồng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NÔNG (nông nghiệp, nông thôn)
|
---|
Onyomi
NOU
Jukugo
農家 | nhà nông ★☆☆☆☆ 農 (nông nghiệp) + 家 (nhà) = 農家 (nhà nông) |
農業 | nông nghiệp ☆☆☆☆☆ 農 (nông nghiệp) + 業 (kinh doanh) = 農業 (nông nghiệp) |
Được sử dụng trong