典 = 曲 (ca khúc/ bẻ, rẽ) + ハ (chân động vật)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐIỂN (mẫu mực)
|
---|
Onyomi
TEN
Jukugo
典型的 な | khuôn mẫu, điển hình ★★☆☆☆ 典 (mẫu mực) + 型 (khuôn mẫu) + 的 (mục đích) = 典型的 (khuôn mẫu, điển hình) |
古典的 な | kinh điển ☆☆☆☆☆ 古 (cũ) + 典 (mẫu mực) + 的 (mục đích) = 古典的 (kinh điển)ví dụ như các tác phẩm của Shakespeare hay Bach, v.v. |
Từ đồng nghĩa
bình thường
普通な 並みの 普段 一般的な 尋常 典型的