TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHÚC (bẻ cong)
|
---|
Onyomi
KYOKU
Kunyomi
( を ) ま*げる | tôi bẻ cong thứ gì đó ★★★☆☆ |
( が ) ま*がる | thứ gì bẻ/uốn cong (con đường, thân cây) ★★★☆☆ |
きょく | một ca khúc ★★★☆☆ |
Jukugo
左に曲がる | rẽ trái ★★★★☆ 左 (bên trái) + 曲 (bẻ cong) = 左に曲がる (rẽ trái) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bài hát
歌 曲