TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MIÊN (thôi miên, buồn ngủ)
|
---|
Onyomi
MIN
Kunyomi
ねむ*い | buồn ngủ (BOOBOO: không nên nhầm lẫn với 'mệt mỏi' - 疲れる) ★★★★☆ |
ねむ*る | ngủ ★★★★☆ |
Jukugo
睡眠 | giấc ngủ ★★☆☆☆ VIẾT 睡 (ngủ) + 眠 (buồn ngủ) = 睡眠 (giấc ngủ) một từ mang tính y khoa để chỉ việc ngủ (BOOBOO: không bao giờ nói "よく睡眠した?" -mà phải nói là "よくねた?") |
睡眠薬 | thuốc ngủ ★☆☆☆☆ 睡眠 (giấc ngủ) + 薬 (thuốc) = 睡眠薬 (thuốc ngủ) |
不眠症 | chứng mất ngủ ★☆☆☆☆ 不 (không) + 眠 (buồn ngủ) + 症 (triệu chứng) = 不眠症 (chứng mất ngủ) |
Từ đồng nghĩa
ngủ
眠る 寝る