TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHÁNG (kháng cự)
|
---|
Onyomi
TEI
Jukugo
抵抗 する | kháng cự ★★★☆☆ 抵 (kháng cự) + 抗 (đối đầu) = 抵抗 (kháng cự) ngoài ra còn có nghĩa trở kháng trong vật lý |
大抵 | đại để, nói chung, thường ★★☆☆☆ 大 (to lớn) + 抵 (kháng cự) = 大抵 (đại để, nói chung, thường) |
Từ đồng nghĩa
kháng cự
対抗する 抵抗 逆らう