1164. 婚

婚 =  (phụ nữ) +  (họ) +  (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HÔN (kết hôn)

Khi kết HÔN, người phụ nữ sẽ phải thay họ, và làm lụng suốt ngày dưới ánh mặt trời

 

Onyomi

KON

Jukugo

結婚けっこん する kết hôn ★★★★★
(gắn kết) + 婚 (kết hôn) = 結婚 (kết hôn)

(kết hôn với xxx-san = xxxさん に 結婚 してる)

結婚式けっこんしき lễ kết hôn ★★★☆☆ 
結婚 (kết hôn) + (hình thức) = 結婚式 (lễ kết hôn)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top