婚 = 女 (phụ nữ) + 氏 (họ) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HÔN (kết hôn)
|
---|
Onyomi
KON
Jukugo
結婚 する | kết hôn ★★★★★ 結 (gắn kết) + 婚 (kết hôn) = 結婚 (kết hôn) (kết hôn với xxx-san = xxxさん に 結婚 してる) |
結婚式 | lễ kết hôn ★★★☆☆ 結婚 (kết hôn) + 式 (hình thức) = 結婚式 (lễ kết hôn) |