1162. 紙

紙 =  (sợi chỉ, người Nhện) +  (họ) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
CHỈ (giấy)

Họ thật của người Nhện được ghi trong một tờ giấy, vấn đề là tờ giấy đó ở đâu?

 

Onyomi

SHI

Kunyomi

かみ giấy 
★★★★★

Jukugo

手紙てがみ lá thư ★★★★★  
(tay) + 紙 (giấy) = 手紙 (lá thư)
折り紙おりがみ origami ★★☆☆☆ 
(gấp) + 紙 (giấy) = 折り紙 (origami)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top