紙 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 氏 (họ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CHỈ (giấy)
|
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
かみ | giấy ★★★★★ |
Jukugo
手紙 | lá thư ★★★★★ 手 (tay) + 紙 (giấy) = 手紙 (lá thư) |
折り紙 | origami ★★☆☆☆ 折 (gấp) + 紙 (giấy) = 折り紙 (origami) |