1161. 底

底 = 广 (cái hang) +  (họ) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ĐỂ (đáy)

Muốn biết họ của em? Anh phải xuống đáy của cái hang

 

Onyomi

TEI

Kunyomi

 ) そこ đáy 
★★★☆☆

Jukugo

徹底的てっていてき にXXX làm XXX một cách triệt để ★★☆☆☆ 
(thấm nhuần) + 底 (đáy) + (mục đích) = 徹底的 (làm XXX một cách triệt để)
海底かいてい đáy biển ☆☆☆☆☆ 
(biển) + 底 (đáy) = 海底 (đáy biển)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top