底 = 广 (cái hang) + 氏 (họ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐỂ (đáy)
|
---|
Onyomi
TEI
Kunyomi
( の ) そこ | đáy ★★★☆☆ |
Jukugo
徹底的 にXXX | làm XXX một cách triệt để ★★☆☆☆ 徹 (thấm nhuần) + 底 (đáy) + 的 (mục đích) = 徹底的 (làm XXX một cách triệt để) |
海底 | đáy biển ☆☆☆☆☆ 海 (biển) + 底 (đáy) = 海底 (đáy biển) |