夢 = 艹 (thảo mộc) + 罒 (lưới) + 冖 (vương miện) + 夕 (buổi tối)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MỘNG (giấc mơ)
|
---|
Onyomi
MU
Kunyomi
ゆめ | giấc mơ ★★★★★ |
Jukugo
夢中 で hay に | say mê, miệt mài làm thứ gì đó ★★★☆☆ 夢 (giấc mơ) + 中 (ở giữa) = 夢中 (say mê, miệt mài làm thứ gì đó) nghĩa đen: đang trong cơn mê |
悪夢 | ác mộng ★★☆☆☆ 悪 (xấu) + 夢 (giấc mơ) = 悪夢 (ác mộng) |