1158. 塊

塊 =  (đất) + (con ma)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KHỐI (đóng cục)

Con ma bị đóng cục trong đất nên không thoát ra được

 

Kunyomi

かたまり nghĩa đen: khối, đống. Ngoài ra, được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ tính cách của ai đó: một người tham lam là 欲の塊ー'một đống tham lam' CB 
☆☆☆☆

Jukugo

塊魂かたまりだましい katamari damacy (video game)! ☆☆☆☆☆ 
塊 (đóng cục) + (tâm hồn) = 塊魂 (katamari damacy (video game)!)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top