1156. 魅

魅 = (con ma) +  (vẫn chưa) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
MỊ (mê hoặc)

Bị con ma mê hoặc nên vẫn chưa thoát ra được

 

Onyomi

MI

Jukugo

魅力みりょく がある・ない ma lực/ lôi cuốn ★★☆☆☆ 
魅 (mê hoặc) + (sức mạnh) = 魅力 (ma lực/ lôi cuốn)

một người có sức lôi cuốn (không dùng cho phim kịch, tác phẩm nghệ thuật)

魅惑みわく な hayする quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn ☆☆☆☆ 
魅 (mê hoặc) + (lừa dối) = 魅惑 (quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn)

Từ đồng nghĩa

quyến rũ 
魅力    魅惑  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top