魅 = 鬼 (con ma) + 未 (vẫn chưa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MỊ (mê hoặc)
|
---|
Onyomi
MI
Jukugo
魅力 がある・ない | ma lực/ lôi cuốn ★★☆☆☆ 魅 (mê hoặc) + 力 (sức mạnh) = 魅力 (ma lực/ lôi cuốn) một người có sức lôi cuốn (không dùng cho phim kịch, tác phẩm nghệ thuật) |
魅惑 な hayする | quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn ★☆☆☆☆ 魅 (mê hoặc) + 惑 (lừa dối) = 魅惑 (quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn) |
Từ đồng nghĩa
quyến rũ
魅力 魅惑