魔 = 麻 (cần sa) ON α + 鬼 (con ma)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MA (ma thuật)
|
---|
Onyomi
MA
Jukugo
邪魔 します | gián đoạn, chen ngang ★★★★☆ 邪 (bất chính) + 魔 (ma thuật) = 邪魔 (gián đoạn, chen ngang)Người ta thường nói: おじゃまします!('Tôi vào được không ạ?') Sử dụng với đồng nghiệp, bạn bè. Không dùng khi đi vào cửa hàng. |
悪魔 | ác ma ★★★☆☆ 悪 (xấu) + 魔 (ma thuật) = 悪魔 (ác ma)(chỉ sử dụng với ma quỷ độc ác nói chung, không dùng để chỉ các con ma quỷ truyền thống của Nhật -鬼) |
魔法 | ma thuật ★★★☆☆ 魔 (ma thuật) + 法 (pháp luật) = 魔法 (ma thuật) |
魔女 | phù thủy ★★★☆☆ 魔 (ma thuật) + 女 (phụ nữ) = 魔女 (phù thủy) |
Từ đồng nghĩa
phép thuật
魔法 魔術 手品 魔女 魔法使い