鬼 = 甶 (cái đầu ma) + 儿 (chân người) + ム (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUỶ (con ma)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
おに | con quỉ (mặt đỏ với bộ tóc giả kabuki và đôi sừng nhọn) ★★☆☆☆ |
Jukugo
吸血鬼 | ma cà rồng ★★☆☆☆ 吸 (hút) + 血 (máu) + 鬼 (con ma) = 吸血鬼 (ma cà rồng) |
Được sử dụng trong