1154. 鬼

鬼 = (cái đầu ma) + (chân người) + ム (khuỷu tay) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
QUỶ (con ma)

Con ma cái đầu ma gắn thêm đôi chân con người, nhưng cái khủy tay bé tí xíu

 

Onyomi

KI

Kunyomi

おに con quỉ (mặt đỏ với bộ tóc giả kabuki và đôi sừng nhọn)
★★☆☆☆

Jukugo

吸血鬼(きゅうけつき) ma cà rồng ★★☆☆☆ 
(hút) + (máu) + 鬼 (con ma) = 吸血鬼 (ma cà rồng)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top