多 = 2 x 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐA (nhiều) "Đã nhiều mùa trăng trước" là câu mở đầu cho các chuyện thần thoại, từ trăng mất nét cuối do trăng ẩn sau mây |
---|
Onyomi
TA
Kunyomi
おお*い | rất nhiều ★★★★★ |
Jukugo
多分 | có thể ★★★★☆ 多 (nhiều) + 分 (phân chia) = 多分 (có thể) |
多数 の xxx | nhiều XXX ★★★☆☆ 多 (nhiều) + 数 (con số) = 多数 (nhiều XXX) |
多すぎる | quá nhiều ★☆☆☆☆
quá nhiều. quá nhiều người hỏi tôi |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nhiều loại, đa dạng
様々な 色々な 諸々の 各々の 多様な