広 = 广 (cái hang) + ム (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUẢNG (rộng)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
ひろ*い | rộng rãi (có thể dùng cho cả không gian bên trong, và ngoài trời) ★★★★★ |
( を ) ひろ*げる | trải rộng, lan rộng (trải chăn trên giường, mở rộng đường, giang rộng cánh tay). Giống với từ ★★☆☆☆ |
Jukugo
広告 | quảng cáo ★★★☆☆ 広 (rộng) + 告 (tiết lộ) = 広告 (quảng cáo) thường mọi người hay dùng シーエム hơn (CM, viết tắt từ 'commercial' trong tiếng Anh) |
広島 | Hiroshima ★★★☆☆ 広 (rộng) + 島 (hòn đảo) = 広島 (Hiroshima) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
mở rộng
拡張 広げる 拡げる 拡大