麻 = 广 (cái hang) + 木 (cái cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MA (cần sa)
|
---|
Onyomi
MA
Jukugo
麻雀 | trò mạt chược ★★☆☆☆ |
麻酔 | thuốc mê ★☆☆☆☆ 麻 (cần sa) + 酔 (say) = 麻酔 (thuốc mê) |
大麻 | cây gai dầu/ cần sa (một loại ma túy) ☆☆☆☆☆ 大 (to lớn) + 麻 (cần sa) = 大麻 (cây gai dầu/ cần sa (một loại ma túy)) |
Được sử dụng trong