593. 麻

麻 =  广 (cái hang) + (cái cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
MA (cần sa)

Em trồng cả bụi cây cần sa trong hang, không ai hay biết hehe

 

Onyomi

MA

Jukugo

麻雀(マージャン) trò mạt chược ★★☆☆☆
麻酔(ますい) thuốc mê ☆☆☆☆
麻 (cần sa) + (say) = 麻酔 (thuốc mê)
大麻(たいま) cây gai dầu/ cần sa (một loại ma túy) ☆☆☆☆☆
(to lớn) + 麻 (cần sa) = 大麻 (cây gai dầu/ cần sa (một loại ma túy))

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top