1142. 座

座 = 广 (cái hang) +  (người, Mr. T) + (đất)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TỌA (ngồi)

Trong hang, mọi người ngồi trên nền đất để nói chuyện

 

Onyomi

ZA

Kunyomi

( ) すわ*る ngồi
★★★★★

Jukugo

正座(せいざ) する kiểu ngồi trên hai chân truyền thống của Nhật, khiến chân rụng rời ☆☆☆☆ 
(chính xác) + 座 (ngồi) = 正座 (kiểu ngồi trên hai chân truyền thống của Nhật, khiến chân rụng rời)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top