座 = 广 (cái hang) + 人 (người, Mr. T) + 土 (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỌA (ngồi)
|
---|
Onyomi
ZA
Kunyomi
( に ) すわ*る | ngồi ★★★★★ |
Jukugo
正座 する | kiểu ngồi trên hai chân truyền thống của Nhật, khiến chân rụng rời ★☆☆☆☆ 正 (chính xác) + 座 (ngồi) = 正座 (kiểu ngồi trên hai chân truyền thống của Nhật, khiến chân rụng rời) |