店 = 广 (cái hang) + 占 (bói toán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐIẾM (cửa hàng)
|
---|
Onyomi
TEN
Kunyomi
( お ) みせ | cửa hàng, nói chung ★★★★★ |
Jukugo
店員 | nhân viên cửa hàng ★★★★★ 店 (cửa hàng) + 員 (nhân viên) = 店員 (nhân viên cửa hàng) |
閉店 する | đóng cửa hàng ★★☆☆☆ 閉 (đóng) + 店 (cửa hàng) = 閉店 (đóng cửa hàng) đóng cửa hàng vào cuối ngày (mặc dù mọi người hay dùng 終わる hơn!) |
支店 | công ty/ cửa hàng chi nhánh ★☆☆☆☆ 支 (hỗ trợ) + 店 (cửa hàng) = 支店 (công ty/ cửa hàng chi nhánh) |
Từ đồng nghĩa
cửa hàng
店 屋 店舗