庫 = 广 (cái hang) + 車 (xe ô tô)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHỐ (nhà kho)
|
---|
Onyomi
KO
Kunyomi
くら | nhà kho ★☆☆☆☆ |
Jukugo
冷蔵庫 | tủ lạnh ★★★★☆ 冷 (mát mẻ) + 蔵 (tàng trữ) + 庫 (nhà kho) = 冷蔵庫 (tủ lạnh) |
金庫 | cái két ★★☆☆☆ 金 (kim loại vàng) + 庫 (nhà kho) = 金庫 (cái két) |
Từ đồng nghĩa
nhà kho
収納 蔵 倉庫