府 = 广 (cái hang) + 付 (dính vào)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHỦ (chính phủ)
|
---|
Onyomi
FU
Jukugo
政府 | chính phủ ★★★★☆ 政 (chính trị) + 府 (chính phủ) = 政府 (chính phủ) |
Từ đồng nghĩa
phong kiến
幕府 封建主義
府 = 广 (cái hang) + 付 (dính vào)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHỦ (chính phủ)
|
---|
Onyomi
FU
Jukugo
政府 | chính phủ ★★★★☆ 政 (chính trị) + 府 (chính phủ) = 政府 (chính phủ) |
Từ đồng nghĩa
phong kiến
幕府 封建主義