磨 = 广 (cái hang) + 林 (lùm cây) + 石 (đá)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MA (mài)
|
---|
Kunyomi
みが*く | đánh, chải, mài (thường dùng với răng: ★★☆☆☆ |
Jukugo
歯磨き | đánh răng! ★★★☆☆ 歯 (răng) + 磨 (mài) = 歯磨き (đánh răng!)hành động đánh răng ('đánh răng' = 歯を磨きます!) |
Từ đồng nghĩa
cọ, mài
擦る 磨る