广 (cái hang) + 良 (tốt, lương thiện) + ⻖ (thị trấn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
LANG (hành lang)
Trong cái hang, có một hành LANG dài dẫn tới một thị trấn toàn người lương thiện
|
|
Onyomi
ROU
Jukugo
廊下 |
hành lang ★☆☆☆☆
廊 (hành lang) + 下 (phía dưới) = 廊下 (hành lang) |